S-Adenosylmethionine (SAMe)
(Denamarin, Denosyl, Doxion, Hepaticare, Hepatosupport, Hepatosyl Plus, MaxxiSAMe, Novifit, Samylin, Zentonil Advanced)
Công thức
- Uống: viên nén 90 mg, 100 mg, 200 mg, 225 mg, 400 mg, 425 mg; viên nang 50 mg, 100 mg, 200 mg; bột 75 mg, 150 mg, 300 mg, 400 mg.
- Cũng có trong một số hỗn hợp dinh dưỡng có thể hữu ích cho chức năng nhận thức hoặc làm chậm quá trình suy giảm nhận thức.
Tác dụng
- S-Adenosylmethionine (SAMe) là một phân tử nội sinh được tổng hợp bởi các tế bào khắp cơ thể và là thành phần của rất nhiều phản ứng sinh hóa. SAMe được hình thành từ axit amin methionine và ATP, kết hợp với enzyme SAMe synthetase (một loại enzyme được sản xuất ở gan, khả năng sản xuất sẽ bị giới hạn khi gan tổn thương).
- SAMe đặc biệt quan trọng đối với tế bào gan vì chúng đóng vai trò trung tâm trong quá trình trao đổi chất tại đây. SAMe là một phần thiết yếu của ba quá trình sinh hóa chính: chuyển hóa methyl, chuyển hóa lưu huỳnh và aminopropyl hóa.
+ Quá trình chuyển hóa methyl là cần thiết trong quá trình tổng hợp phospholipid, quan trọng đối với cấu trúc và chức năng của màng tế bào.
+ Quá trình aminopropyl hóa rất quan trọng trong việc sản xuất các chất có tác dụng chống viêm, tổng hợp protein và DNA, đồng thời thúc đẩy quá trình sao chép tế bào và tái tạo khối gan.
+ Quá trình chuyển hóa lưu huỳnh quan trọng cho các phản ứng liên hợp được sử dụng trong quá trình khử độc và là tiền chất của glutathione (GSH). Glutathione rất quan trọng trong nhiều quá trình trao đổi chất và giải độc tế bào. Việc chuyển đổi SAMe thành glutathione cần có sự hiện diện của folate, cyanocobalamin (B12) và pyridoxine (B6).
- Thông thường, gan sản xuất nhiều SAMe, nhưng trong bệnh gan hoặc khi có các chất gây độc cho gan, quá trình chuyển đổi nội sinh thành glutathione có thể bị thiếu hụt. SAMe ngoại sinh đã được chứng minh là làm tăng nồng độ glutathione của gan và hồng cầu và/hoặc ngăn ngừa sự suy giảm của chất này. SAMe ức chế quá trình apoptosis thứ phát của alcohol hoặc axit mật trong tế bào gan.
- SAMe dường như cũng có tác dụng cải thiện tâm trạng ở động vật lớn tuổi, mặc dù cơ chế chưa rõ ràng, vì bằng chứng về khả năng SAMe có thể xuyên qua màng tế bào thần kinh khi cấp thuốc đường uống còn hạn chế, nhưng nó có thể ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa monoamine và độ lỏng của màng tế bào dẫn đến cải thiện chức năng tế bào. Việc bổ sung SAMe cũng có thể cải thiện các dấu hiệu suy giảm nhận thức do tuổi tác ở chó. Ở người, tác dụng chống trầm cảm của SAMe cũng được ghi nhận.
Sử dụng
- Trong y học thú nhỏ, SAMe được sử dụng phổ biến nhất như một phương pháp điều trị bổ trợ cho bệnh gan:
- Viêm gan mãn tính,
- Gan nhiễm mỡ,
- Viêm đường mật (SAMe có thể cải thiện lưu lượng mật ở mèo),
- Ba bệnh tiêu hoá đồng thời xảy ra ở ở mèo (viêm gan mật, viêm tuỵ, viêm ruột),
- Bệnh gan cấp tính do độc tố gan (hepato-induced liver disease) (ví dụ, ngộ độc acetaminophen) và những thú bệnh điều trị lâu dài bằng cách sử dụng thuốc có khả năng gây độc cho gan.
- Được sử dụng hỗ trợ trong việc kiểm soát các rối loạn hành vi liên quan đến tuổi tác và rối loạn chức năng nhận thức ở chó và mèo.
- SAMe cũng có thể có ích trong điều trị viêm xương khớp.
Nên bắt đầu cấp thuốc ngay từ những dấu hiệu đầu tiên của các vấn đề về hành vi liên quan đến tuổi tác. Đối với viên nén, nên cho thú bệnh uống nguyên viên, không nên bẻ hoặc nghiền. Việc sử dụng như một liệu pháp chống trầm cảm ở động vật vẫn chưa được xác định. Sự an toàn của SAMe ngoại sinh chưa được chứng minh trong thai kỳ; do đó, nên thận trọng khi sử dụng.
Chống chỉ định/An toàn khi sử dụng
- Cần tuân thủ các biện pháp phòng ngừa thông thường.
- Chống chỉ định: Không có thông tin.
Tác dụng phụ
- Các dấu hiệu đường tiêu hóa (buồn nôn, nôn, tiêu chảy), khô miệng, nhức đầu, đổ mồ hôi và chóng mặt đôi khi được ghi nhận ở người.
Tương tác thuốc
Việc sử dụng đồng thời SAMe với tramadol, meperidine, pentazocine, MAOIs bao gồm selegiline, SSRI như fluoxetine hoặc các thuốc chống trầm cảm khác (ví dụ clomipramine, amitriptyline) có thể gây ra tác động do tăng serotonin. SAMe có thể làm tăng độ thanh thải của các thuốc trải qua quá trình glucuronid hóa ở gan, bao gồm paracetamol, diazepam và morphin (→ sử dụng tốt trong liệu trình giải độc các thuốc vừa kể).
Liều lượng
- Chó: Tất cả các mục đích sử dụng: Ít nhất 100 mg cho mỗi 10 kg po. q24h.
- Mèo: Tất cả các mục đích sử dụng: 100 mg/cat p.o. q24h.
Hãy tham khảo từng sản phẩm để có thông tin về liều lượng vì các liệu trình điều trị khác nhau.Khi không có các thông tin liên quan nào khác, liều khởi đầu được đề xuất là 20 mg/ kg p.o. q24h. Uống khi bụng đói, ít nhất 1 giờ trước khi ăn.
BSTY Bùi Phương Anh
Wrocław, Poland
Tham khảo:
Skorupski KA, Hammond GM, Irish AM et al. (2011) Prospective randomized clinical trial assessing the efficacy of Denamarin for prevention of CCNU-induced hepatopathy in tumor-bearing dogs. Journal of Veterinary Internal Medicine 25, 838–845
Vandeweerd JM, Cambier C and Gustin P (2013) Nutraceuticals for canine liver disease: assessing the evidence. Veterinary Clinics of North America: Small Animal Practice 43, 1171–1179